ADVERTISEMENT
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Bản quyền
  • Điều khoản & Quy định
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Truyện
  • Du lịch
  • Hỏi đáp
  • Tin tức
No Result
View All Result
GIOITREVN
  • Trang chủ
  • Truyện
  • Du lịch
  • Hỏi đáp
  • Tin tức
No Result
View All Result
No Result
View All Result
ADVERTISEMENT
Home Old

Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc cùng Chinese | Trung tâm tiếng Trung Chinese

admin by admin
August 20, 2022
Reading Time: 4 mins read
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter
ADVERTISEMENT

1
AN    – 安 an

2
ANH – 英 yīng

3
Á  – 亚 Yà

4
ÁNH – 映 Yìng

5
ẢNH  – 影 Yǐng

6
ÂN – 恩 Ēn

7
ẤN-  印 Yìn

8
ẨN  – 隐 Yǐn

9
BA – 波 Bō

10
BÁ – 伯 Bó

11
BÁCH  – 百 Bǎi

12
BẠCH – 白 Bái

13
BẢO  – 宝 Bǎo

14
BẮC – 北 Běi

15
BẰNG  – 冯 Féng

16
BÉ  – 閉 Bì

17
BÍCH  – 碧 Bì

18
BIÊN  – 边 Biān

19
BÌNH – 平 Píng

20
BÍNH  – 柄 Bǐng

21
BỐI  – 贝 Bèi

22
BÙI – 裴 Péi

23
CAO  – 高 Gāo

24
CẢNH – 景 Jǐng

25
CHÁNH – 正 Zhèng

26
CHẤN  – 震 Zhèn

27
CHÂU  – 朱 Zhū

28
CHI – 芝 Zhī

29
CHÍ   – 志 Zhì

30
CHIẾN – 战 Zhàn

31
CHIỂU – 沼 Zhǎo

32
CHINH – 征 Zhēng

33
CHÍNH – 正 Zhèng

34
CHỈNH – 整 Zhěng

35
CHUẨN  – 准 Zhǔn

36
CHUNG – 终 Zhōng

37
CHÚNG  – 众 Zhòng

38
CÔNG – 公 Gōng

39
CUNG – 工 Gōng

40
CƯỜNG  – 强 Qiáng

41
CỬU – 九 Jiǔ

42
DANH – 名 Míng

43
DẠ – 夜 Yè

44
DIỄM  – 艳 Yàn

45
DIỆP – 叶 Yè

46
DIỆU  – 妙  Miào

47
DOANH  – 嬴 Yíng

48
DOÃN – 尹 Yǐn

49
DỤC – 育 Yù

50
DUNG  – 蓉 Róng

51
DŨNG – 勇 Yǒng

52
DUY – 维 Wéi

53
DUYÊN  – 缘 Yuán

54
DỰ  – 吁 Xū

55
DƯƠNG  – 羊 Yáng

56
DƯƠNG   – 杨 Yáng

57
DƯỠNG  – 养 Yǎng

58
ĐẠI  – 大 Dà

59
ĐÀO  – 桃 Táo

60
ĐAN – 丹 Dān

61
ĐAM  – 担 Dān

62
ĐÀM  – 谈 Tán

63
ĐẢM  – 担 Dān

64
ĐẠM  – 淡 Dàn

65
ĐẠT – 达

66
ĐẮC – 得 De

67
ĐĂNG – 登 Dēng

68
ĐĂNG – 灯 Dēng

69
ĐẶNG – 邓 Dèng

70
ĐÍCH – 嫡 Dí

71
ĐỊCH  – 狄 Dí

72
ĐINH – 丁 Dīng

73
ĐÌNH  – 庭 Tíng

74
ĐỊNH  – 定 Dìng

75
ĐIỀM  – 恬 Tián

76
ĐIỂM  – 点 Diǎn

77
ĐIỀN – 田 Tián

78
ĐIỆN  – 电 Diàn

79
ĐIỆP  – 蝶 Dié

80
ĐOAN – 端 Duān

81
ĐÔ  – 都 Dōu

82
ĐỖ  – 杜 Dù

83
ĐÔN  – 惇 Dūn

84
ĐỒNG – 仝 Tóng

85
ĐỨC – – 德 Dé

86
GẤM – 錦 Jǐn

87
GIA  – 嘉 Jiā

88
GIANG – 江 Jiāng

89
GIAO  – 交 Jiāo

90
GIÁP – 甲 Jiǎ

91
QUAN  – 关 Guān

92
HÀ – 何 Hé

93
HẠ – 夏 Xià

94
HẢI  – 海 Hǎi

95
HÀN – 韩 Hán

96
HẠNH – 行 Xíng

97
HÀO  – 豪 Háo

98
HẢO  – 好 Hǎo

99
HẠO  – 昊 Hào

100
HẰNG  – 姮

101
HÂN – 欣 Xīn

102
HẬU  – 后 hòu

103
HIÊN  – 萱 Xuān

104
HIỀN  – 贤 Xián

105
HIỆN – 现 Xiàn

106
HIỂN – 显 Xiǎn

107
HIỆP  – 侠 Xiá

108
HIẾU – 孝 Xiào

109
HINH – 馨 Xīn

110
HOA  – 花 Huā

111
HÒA – 和

112
HÓA  – 化

113
HỎA  – 火 Huǒ

114
 HỌC  – 学 Xué

115
HOẠCH   – 获 Huò

116
HOÀI  – 怀 Huái

117
HOAN  – 欢 Huan

118
HOÁN  – 奂 Huàn

119
HOẠN  – 宦 Huàn

120
HOÀN  – 环 Huán

121
HOÀNG – 黄 Huáng

122
HỒ  – 胡 Hú

123
HỒNG  – 红 Hóng

124
HỢP – 合 Hé

125
HỢI – 亥 Hài

126
HUÂN  – 勋 Xūn

127
HUẤN  – 训 Xun

128
HÙNG  – 雄 Xióng

129
HUY  – 辉 Huī

130
HUYỀN  – 玄 Xuán

131
HUỲNH – 黄 Huáng

132
HUYNH  – 兄 Xiōng

133
HỨA – 許 (许) Xǔ

134
HƯNG  – 兴 Xìng

135
HƯƠNG  – 香 Xiāng

136
HỮU  – 友 You

137
KIM  – 金 Jīn

138
KIỀU  – 翘 Qiào

139
KIỆT – 杰 Jié

140
KHA  – 轲 Kē

141
KHANG  – 康 Kāng

142
KHẢI   – 啓 (启) Qǐ

143
KHẢI  – 凯 Kǎi

144
KHÁNH  – 庆 Qìng

145
KHOA – 科 Kē

146
KHÔI  – 魁 Kuì

147
KHUẤT  – 屈 Qū

148
KHUÊ  – 圭 Guī

149
KỲ  – 淇 Qí

150
LÃ  – 吕 Lǚ

151
LẠI  – 赖 Lài

152
 – 兰 Lán

153
LÀNH  – 令 Lìng

154
LÃNH  – 领 Lǐng

155
LÂM – 林 Lín

156
LEN  – 縺 Lián

157
LÊ – 黎 Lí

158
LỄ – 礼 Lǐ

159
LI – 犛 Máo

160
LINH – 泠 Líng

161
LIÊN  – 莲 Lián

162
LONG – 龙 Lóng

163
LUÂN – 伦 Lún

164
LỤC  – 陸 Lù

165
LƯƠNG – 良 Liáng

166
LY – 璃 Lí

167
LÝ  – 李 Li

168
MÃ  – 马 Mǎ

169
MAI  – 梅 Méi

170
MẠNH – 孟 Mèng

171
MỊCH – 幂 Mi

172
MINH – 明 Míng

173
MỔ  – 剖 Pōu

174
MY – 嵋 Méi

175
MỸ – MĨ – 美 Měi

176
NAM – 南 Nán

177
NHẬT  – 日 Rì

178
NHÂN  – 人  Rén

179
NHI – 儿 Er

180
NHIÊN  – 然 Rán

181
NHƯ – 如 Rú

182
NINH  – 娥 É

183
NGÂN – 银 Yín

184
NGỌC  – 玉 Yù

185
NGÔ – 吴 Wú

186
NGỘ  – 悟 Wù

187
NGUYÊN  – 原 Yuán

188
NGUYỄN  – 阮 Ruǎn

189
NỮ – 女 Nǚ

190
PHAN – 藩 Fān

191
PHẠM – 范 Fàn

192
PHI  -菲 Fēi

193
 PHÍ  – 费 Fèi

194
PHONG – 峰 Fēng

195
PHONG – 风 Fēng

196
PHÚ  – 富 Fù

197
PHÙ – 扶 Fú

198
PHƯƠNG – 芳 Fāng

199
PHÙNG  – 冯 Féng

200
PHỤNG – 凤 Fèng

201
PHƯỢNG – 凤 Fèng

202
QUANG  – 光 Guāng

203
QUÁCH – 郭 Guō

204
QUÂN  – 军 Jūn

205
QUỐC  – 国 Guó

206
QUYÊN – 娟 Juān

207
QUỲNH  – 琼 Qióng

208
SANG 瀧 shuāng

209
SÂM  – 森 Sēn

210
SẨM  – 審 Shěn

211
SONG  – 双 Shuāng

212
SƠN – 山 Shān

213
TẠ – 谢 Xiè

214
TÀI – 才 Cái

215
TÀO  – 曹  Cáo

216
TÂN  – 新 Xīn

217
TẤN  – 晋 Jìn

218
TĂNG 曾 Céng

219
THÁI  – 泰 Zhōu

220
THANH – 青 Qīng

221
THÀNH  – 城 Chéng

222
THÀNH – 成 Chéng

223
THÀNH  – 诚 Chéng

224
THẠNH  – 盛 Shèng

225
THAO  – 洮 Táo

226
THẢO – 草 Cǎo

227
THẮNG  – 胜 Shèng

228
THẾ – 世 Shì

229
THI – 诗 Shī

230
THỊ  – 氏 Shì

231
THIÊM  – 添 Tiān

232
THỊNH  – 盛 Shèng

233
THIÊN  – 天 Tiān

234
THIỆN – 善 Shàn

235
THIỆU   – 绍 Shào

236
THOA  – 釵 Chāi

237
THOẠI  – 话 Huà

238
THỔ  – 土 Tǔ

239
THUẬN  – 顺 Shùn

240
THỦY – 水 Shuǐ

241
THÚY – 翠 Cuì

242
THÙY  – 垂 Chuí

243
THÙY – 署 Shǔ

244
THỤY  – 瑞 Ruì

245
THU  – 秋 Qiū

246
THƯ  – 书 Shū

247
THƯƠNG  – 鸧

248
THƯƠNG  – 怆 Chuàng

249
TIÊN  – 仙 Xian

250
TIẾN – 进 Jìn

251
TÍN – 信 Xìn

252
TỊNH – 净 Jìng

253
TOÀN – 全 Quán

254
TÔ – 苏 Sū

255
TÚ  – 宿 Sù

256
TÙNG  – 松 Sōng

257
TUÂN  – 荀 Xún

258
TUẤN  – 俊 Jùn

259
TUYẾT  – 雪 Xuě

260
TƯỜNG  – 祥 Xiáng

261
TƯ – 胥 Xū

262
TRANG  – 妝 Zhuāng

263
TRÂM  – 簪 Zān

264
TRẦM  – 沉 Chén

265
TRẦN  – 陈 Chén

266
TRÍ – 智 Zhì

267
TRINH  – 貞 贞 Zhēn

268
TRỊNH – 郑 Zhèng

269
TRIỂN  – 展 Zhǎn

270
TRUNG  – 忠 Zhōng

271
TRƯƠNG  – 张 Zhāng

272
TUYỀN  – 璿 Xuán

273
UYÊN  – 鸳  Yuān

274
UYỂN  – 苑 Yuàn

275
VĂN – 文 Wén

276
VÂN – 芸 Yún

277
VẤN – 问 Wèn

278
VĨ  – 伟 Wěi

279
VINH  – 荣 Róng

280
VĨNH  – 永 Yǒng

281
VIẾT – 曰 Yuē

282
VIỆT – 越 Yuè

283
 VÕ – 武 Wǔ

284
VŨ – 武 Wǔ

285
VŨ  – 羽 Wǔ

286
VƯƠNG  – 王 Wáng

287
VƯỢNG – 旺 Wàng

288
VI – 韦 Wéi

289
VY – 韦 Wéi

290
Ý  – 意 Yì

291
YẾN  – 燕 Yàn

292
XÂM – 浸 Jìn

293
XUÂN  – 春 Chūn

ADVERTISEMENT
admin
admin
Previous Post

Tên tiếng Trung Quốc phát âm hay dành cho bạn

Next Post

Hướng dẫn chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Trung chính xác

Bài viết liên quan

No Content Available
Next Post

Top 5 tên tiếng trung mới nhất năm 2022

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Kết nối tại đây

  • 99 Subscribers
ADVERTISEMENT
  • Trending
  • Comments
  • Latest

Top 10 tìm bạn bốn phương có số điện thoại mới nhất năm 2022

10928

Top 22 dls 2019 lmhmod mới nhất năm 2022

3177

Top 14 15minutes4me mới nhất năm 2022

1973

Top 21 game online chơi cùng bạn bè mới nhất năm 2022

1665

Top 21 đổi tên đăng nhập garena mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 8 cách đổi tên wifi mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 tên miền miễn phí mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 jeon jungkook có giá bán là bao nhiêu mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Bài viết có thể bạn quan tâm

Top 21 đổi tên đăng nhập garena mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 8 cách đổi tên wifi mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 tên miền miễn phí mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 jeon jungkook có giá bán là bao nhiêu mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Website Gioitrevn.net cập nhật thường xuyên những thông tin, kiến thức hữu ích dành cho giới trẻ Việt Nam

Follow Us

Sitemap

Bài viết mới nhất

Top 21 đổi tên đăng nhập garena mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 8 cách đổi tên wifi mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 tên miền miễn phí mới nhất năm 2022

August 20, 2022
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Bản quyền
  • Điều khoản & Quy định
  • Liên hệ

© 2022 Gioitrevn.net - Bản quyền thuộc Gioitrevn.net

No Result
View All Result

© 2022 Gioitrevn.net - Bản quyền thuộc Gioitrevn.net