Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720301
Điều dưỡng
A00; B00; B03; C02
600
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Trung bình trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 5,5 điểm trở lên
2
7720201
Dược sĩ
A00; B00; B03; C02
640
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên
3
7720101
Đa khoa
A00; B00; A02; D08
640
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên
4
7720501
Răng Hàm Mặt
A00; B00; A02; D08
640
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên
5
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; C01; C02; D01
600
6
7480202
An toàn Thông tin
A00; C01; C02; D01
600
7
7480101
Khoa học máy tính
A00; C01; C02; D01
600
8
7480109
Khoa học dữ liệu
A00; C01; C02; D01
600
9
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; C01; C02; D01
600
10
7210403
Thiết kế đồ họa
A00; C02; V01; D01
600
11
7210404
Thiết kế thời trang
A00; C02; V01; D01
600
12
7510301
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
A00; C02; C01; D01
600
13
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; C02; C01; D01
600
14
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; C02; C01; D01
600
15
7520201
Kỹ thuật điện
A00; C02; C01; D01
600
16
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00; C02; C01; D01
600
17
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; C01; C02; D01
600
18
7340404
Quản trị nhân lực
A00; C01; C02; D01
600
19
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; C01; C02; D01
600
20
7340115
Marketing
A00; C01; C02; D01
600
21
7340121
Kinh doanh thương mại
A00; C01; C02; D01
600
22
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; C01; C02; D01
600
23
7340302
Kiểm toán
A00; C01; C02; D01
600
24
7340301
Kế toán
A00; C01; C02; D01
600
25
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; C02; C01; D01
600
26
7510102
Quản lý xây dựng
A00; C02; C01; D01
600
27
7580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00; C02; C01; D01
600
28
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; C01; B00; C02
600
29
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; C01; B00; C02
600
30
7850101
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
A00; C01; C02; B00
600
31
7810201
Quản trị Du lịch & Khách sạn
A00; A01; C00; D01
600
32
7810103
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
A00; A01; C00; D01
600
33
7810202
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
A00; A01; C00; D01
600
34
7810101
Du lịch
A00; A01; C00; D01
600
35
7229030
Văn học
C00; D01; C03; C04
600
36
7310630
Việt Nam học
C00; D01; C01; A01
600
37
7320104
Truyền thông đa phương tiện
C00; D01; A01; A00
600
38
7310206
Quan hệ quốc tế
C00; D01; C01; A01
600
39
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; A01
600
40
7220204
Ngôn Ngữ Trung Quốc
D01; D09; D14; D15
600
41
7220210
Ngôn Ngữ Hàn Quốc
D01; D08; D09; D10
600
42
7220209
Ngôn ngữ Nhật
A00; D01; D14; D15
600
43
7580101
Kiến trúc
V00; V01; V02; V06
600
44
7580103
Kiến trúc nội thất
V00; V01; V02; V06
600
45
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; C00; D01
600
46
7380101
Luật học
A00; A01; C00; D01
600
47
7420201
Công nghệ Sinh học
A02; B00; B03; D08
600
48
7720208
Quản lý bệnh viện
B00; D08; B03; C01
600
49
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00; B00; B03; C02
600