ADVERTISEMENT
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Bản quyền
  • Điều khoản & Quy định
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Truyện
  • Du lịch
  • Hỏi đáp
  • Tin tức
No Result
View All Result
GIOITREVN
  • Trang chủ
  • Truyện
  • Du lịch
  • Hỏi đáp
  • Tin tức
No Result
View All Result
No Result
View All Result
ADVERTISEMENT
Home Old

Tên bạn dịch sang tiếng Hàn Quốc là gì?

admin by admin
August 19, 2022
Reading Time: 3 mins read
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter
ADVERTISEMENT


Tên tiếng Hàn của bản là gì
 

Ái
Ae
애
Mĩ
Mi
미

Ái
Ae
애
Miễn
Myun
면

An
Ahn
안
Minh
Myung
명

Anh
Young
영
Mỹ/ My
Mi
미

Ánh
Yeong
영
Na
Na
나

Bách
Bak (Park)
박
Nam
Nam
남

Bạch
Baek
박
Nga
Ah
아

Bân
Bin
빈
Nga
Ah
아

Bàng
Bang
방
Ngân
Eun
은

Bảo
Bo
보
Nghệ
Ye
예

Bích
Byeok
평
Nghiêm
Yeom
염

Bình
Pyeong
평
Ngộ
Oh
오

Bùi
Bae
배
Ngọc
Ok
억

Cam
Kaem
갬
Ngọc
Ok
옥

Cẩm
Geum (Keum)
금
Nguyên, Nguyễn
Won
원

Căn
Geun
근
Nguyệt
Wol
월

Cao
Ko (Go)
고
Nhân
In
인

Cha
Xa
차
Nhất/ Nhật
Il
일

Châu
Joo
주
Nhi
Yi
니

Chí
Ji
지
Nhiếp
Sub
섶

Chu
Joo
주
Như
Eu
으

Chung
Jong
종
Ni
Ni
니

Kỳ
Ki
기
Ninh
Nyeong
녕

Kỷ
Ki
기
Nữ
Nyeo
녀

Cơ
Ki
기
Oanh
Aeng
앵

Cù
Ku (Goo)
구
Phác
Park
박

Cung
Gung (Kung)
궁
Phạm
Beom
범

Cường/ Cương
Kang
강
Phan
Ban
반

Cửu
Koo (Goo)
구
Phát
Pal
팔

Đắc
Deuk
득
Phi
Bi
비

Đại
Dae
대
Phí
Bi
비

Đàm
Dam
담
Phong
Pung/Poong
풍

Đăng / Đặng
Deung
등
Phúc/ Phước
Pook
푹

Đinh
Jeong
정
Phùng
Bong
봉

Đạo
Do
도
Phương
Bang
방

Đạt
Dal
달
Quách
Kwak
곽

Diên
Yeon
연
Quân
Goon/ Kyoon
균

Diệp
Yeop
옆
Quang
Gwang
광

Điệp
Deop
덮
Quốc
Gook
귝

Đào
Do
도
Quyên
Kyeon
견

Đỗ
Do
도
Quyền
Kwon
권

Doãn
Yoon
윤
Quyền
Kwon
권

Đoàn
Dan
단
Sắc
Se
새

Đông
Dong
동
Sơn
San
산

Đổng
Dong
동
Tạ
Sa
사

Đức
Deok
덕
Tại
Jae
재

Dũng
Yong
용
Tài/ Tại/ Trãi
Jae
재

Dương
Yang
양
Tâm/ Thẩm
Sim
심

Duy
Doo
두
Tân, Bân
Bin
빈

Gia
Ga
가
Tấn/ Tân
Sin
신

Giai
Ga
가
Tần/Thân
Shin
신

Giang
Kang
강
Thạch
Taek
땍

Khánh
Kang
강
Thái
Chae
채

Khang
Kang
강
Thái
Tae
대

Khương
Kang
강
Thẩm
Shim
심

Giao
Yo
요
Thang
Sang
상

Hà
Ha
하
Thăng/ Thắng
Seung
승

Hà
Ha
하
Thành
Sung
성

Hách
Hyuk
혁
Thành/ Thịnh
Seong
성

Hải
Hae
해
Thanh/ Trinh/ Trịnh/ Chính/ Đình/ Chinh
Jeong
정

Hàm
Ham
함
Thảo
Cho
초

Hân
Heun
흔
Thất
Chil
칠

Hàn/Hán
Ha
하
Thế
Se
새

Hạnh
Haeng
행
Thị
Yi
이

Hảo
Ho
호
Thích/ Tích
Seok
석

Hạo/ Hồ/ Hào
Ho
후
Thiên
Cheon
천

Hi/ Hỷ
Hee
히
Thiện
Sun
선

Hiến
Heon
헌
Thiều
Seo (Sơ đừng đọc là Seo)
서

Hiền
Hyun
현
Thôi
Choi
최

Hiển
Hun
헌
Thời
Si
시

Hiền/ Huyền
hyeon
현
Thông/ Thống
Jong
종

Hiếu
Hyo
효
Thu
Su
서

Hinh
Hyeong
형
Thư
Seo
서

Hồ
Ho
후
Thừa
Seung
승

Hoa
Hwa
화
Thuận
Soon
숭

Hoài
Hoe
회
Thục
Sook
실

Hoan
Hoon
훈
Thục
Sil
실

Hoàng/ Huỳnh
Hwang
황
Thục
Sil
실

Hồng
Hong
홍
Thương
Shang
상

Hứa
Heo
허
Thủy
Si
시

Húc
Wook
욱
Thùy/ Thúy/ Thụy
Seo
서

Huế
Hye
혜
Thy
Si
시

Huệ
Hye
혜
Tiến
Syeon
션

Hưng/ Hằng
Heung
흥
Tiên/ Thiện
Seon
선

Hương
hyang
향
Tiếp
Seob
섭

Hường
Hyeong
형
Tiết
Seol
설

Hựu
Yoo
유
Tín, Thân
Shin
신

Hữu
Yoo
유
Tô
So
소

Huy
Hwi
회
Tố
Sol
술

Hoàn
Hwan
환
Tô/Tiêu
So
소

Hỷ, Hy
Hee
히
Toàn
Cheon
천

Khắc
Keuk
극
Tôn, Không
Son
손

Khải/ Khởi
Kae (Gae)
개
Tống
Song
숭

Khánh
Kyung
경
Trà
Ja
자

Khoa
Gwa
과
Trác
Tak
닥

Khổng
Gong (Kong)
공
Trần/ Trân/ Trấn
Jin
진

Khuê
Kyu
규
Trang/ Trường
Jang
장

Khương
Kang
강
Trí
Ji
지

Kiên
Gun
건
Triết
Chul
철

Kiện
Geon
건
Triệu
Cho
처

Kiệt
Kyeol
결
Trịnh
Jung
정

Kiều
Kyo
귀
Trinh, Trần
Jin
진

Kim
Kim
김
Đinh
Jeong
정

Kính/ Kinh
Kyeong
경
Trở
Yang
양

La
Na
나
Trọng/ Trung
Jung/Jun
준

Lã/Lữ
Yeo
여
Trúc
Juk | cây trúc
즉

Lại
Rae
래
Trương
Jang
장

Lam
Ram
람
Tú
Soo
수

Lâm
Rim
림
Từ
Suk
석

Lan
Ran
란
Tuấn
Joon
준

Lạp
Ra
라
Tuấn/ Xuân
Jun/Joon
준

Lê
Ryeo
려
Tương
Sang
상

Lệ
Ryeo
려
Tuyên
Syeon
션

Liên
Ryeon
련
Tuyết
Seol
셜

Liễu
Ryu
려
Tuyết
Syeol
윤

Lỗ
No
노
Vân
Woon
문

Lợi
Ri
리
Văn
Moon
문

Long
Yong
용
Văn
Mun/Moon
문

Lục
Ryuk/Yuk
육
Văn
Moon
문

Lương
Ryang
량
Vi
Wi
위

Lưu
Ryoo
류
Viêm
Yeom
염

Lý, Ly
Lee
이
Việt
Meol
멀

Mã
Ma
마
Võ
Moo
무

Mai
Mae
매
Vu
Moo
무

Mẫn
Min
민
Vũ
Woo
우

Mẫn
Min
민
Vương
Wang
왕

Mạnh
Maeng
맹
Vy
Wi
위

Mao
Mo
모
Xa
Ja
자

Mậu
Moo
무
Xương
Chang
창

 
 
 
Yến
Yeon
연

admin
admin
Previous Post

Hướng dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt sang Tiếng Hàn – cách nấu cách làm

Next Post

Top 14 tên tiếng hàn mới nhất năm 2022

Bài viết liên quan

No Content Available
Next Post

Top 14 tên tiếng hàn mới nhất năm 2022

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Kết nối tại đây

  • 99 Subscribers
ADVERTISEMENT
  • Trending
  • Comments
  • Latest

Top 10 tìm bạn bốn phương có số điện thoại mới nhất năm 2022

11057

Top 22 dls 2019 lmhmod mới nhất năm 2022

3190

Top 14 15minutes4me mới nhất năm 2022

1976

Top 21 game online chơi cùng bạn bè mới nhất năm 2022

1668

Top 21 đổi tên đăng nhập garena mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 8 cách đổi tên wifi mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 tên miền miễn phí mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 jeon jungkook có giá bán là bao nhiêu mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Bài viết có thể bạn quan tâm

Top 21 đổi tên đăng nhập garena mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 8 cách đổi tên wifi mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 tên miền miễn phí mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 jeon jungkook có giá bán là bao nhiêu mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Website Gioitrevn.net cập nhật thường xuyên những thông tin, kiến thức hữu ích dành cho giới trẻ Việt Nam

Follow Us

Sitemap

Bài viết mới nhất

Top 21 đổi tên đăng nhập garena mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 8 cách đổi tên wifi mới nhất năm 2022

August 20, 2022

Top 7 tên miền miễn phí mới nhất năm 2022

August 20, 2022
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Bản quyền
  • Điều khoản & Quy định
  • Liên hệ

© 2022 Gioitrevn.net - Bản quyền thuộc Gioitrevn.net

No Result
View All Result

© 2022 Gioitrevn.net - Bản quyền thuộc Gioitrevn.net