STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bao phấn nhị đực của hoa
花药
huā yào
2
Bầu nhụy hoa
子房
zǐ fáng
3
Bình hoa
花瓶
huā píng
4
Bó hoa
花束
huā shù
5
Bụi hoa
花丛
huā cóng
6
Cách xếp hoa
花序
huā xù
7
Cắm hoa
插花
chā huā
8
Cành cây
树枝
shù zhī
9
Cánh của đài hoa
萼片
èpiàn
10
Cánh hoa
花瓣
huā bàn
11
Cành nhỏ có hoa
花枝
huā zhī
12
Chậu hoa
花盆
huā pén
13
Chuỗi hoa
花串
huā chuàn
14
Cọng hoa
花轴
huā zhóu
15
Cuống hoa
花蒂
huā dì
16
Đài hoa
花萼
huā’è
17
Đế hoa
花托
huā tuō
18
Giá để hoa
花架
huā jià
19
Giỏ hoa /
Lẵng hoa
花篮
huā lán
20
Hoa cỏ
花卉
huā huì
21
Hoa tự thụ phấn
白花传粉
bái huā chuánfěn
22
Hương hoa
花香
huā xiāng
23
Luống hoa
花床
huā chuáng
24
Mật hoa
花蜜
huā mì
25
Nghề trồng hoa
花艺
huāyì
26
Ngọn cây
树梢
shù shāo
27
Nhà kính trồng hoa
花房
huā fáng
28
Nhụy cái
雌蕊
cī ruǐ
29
Nhụy đực
雄蕊
xióng ruǐ
30
Nhụy hoa
花蕊
huā ruǐ
31
Nụ hoa
花蕾
huā lěi
32
Ống dẫn phấn hoa
花粉管
huā fěn guǎn
33
Ống nhị cái hoa
花柱
huā zhù
34
Phấn hoa
花粉
huā fěn
35
Rễ cây
根
gēn
36
Thân cây
树干
shù gān
37
Thợ trồng hoa
花匠
huā jiàng
38
Thời kỳ nở hoa
花期
huā qí
39
Thụ phấn nhờ gió
风媒
fēng méi
40
Thụ phấn qua côn trùng
虫媒
chóng méi
41
Thụ phấn từ hoa khác
异花传粉
yì huā chuán fěn
42
Tơ như nhụy hoa
花丝
huā sī
43
Tràng hoa
冠
guān
44
Vật trung gian truyền phấn
传粉媒介
chuán fěn méi jiè
45
Vỏ cây
树皮
shù pí
46
Vòng hoa
花环
huā huán
47
Vụ trồng hoa
花候
huā hòu
48
Vườn hoa
花圃
huā pǔ