Yêu cầu khi đặt tên tiếng Hoa cho bé gái
Khi chọn tên tiếng Hoa cho bé gái , cha mẹ thường chọn những cái tên có nhiều ý nghĩa, hi vọng đứa trẻ sau khi ra đời sẽ luôn xinh đẹp, hạnh phúc, gặp được nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Tên tiếng Trung hay cho con gái cần phải đảm bảo kết hợp hài hòa về mặt ngữ, nghĩa và cả sự may mắn. Ngoài ra, khi phát âm không được có sự đồng âm với những từ mang ý nghĩa kém may mắn trong tiếng Trung.
Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”
1. Bạch Ngọc
Hán tự: 白玉 (Bái Yù)
Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.
2. Bảo Ngọc
Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)
Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.
3. Châu Anh
Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)
Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.
4. Châu Hoa
Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)
Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.
5. Diễm Lâm
Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)
Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.
6. Hâm Dao
Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)
Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
7. Giác Ngọc
Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)
Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).
8. Giai Kỳ
Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)
Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.
9. Kha Nguyệt
Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)
Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.
10. Linh Châu
Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)
Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).
11. Mộng Dao
Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)
Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
12. Mỹ Lâm
Hán tự: 美琳 (Měi Lín)
Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.
13. Mỹ Ngọc
Hán tự: 美玉 (Měi Yù)
Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.
14. Ngọc Trân
Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)
Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.