Tên thật: Kim Nam Joon (김남준)Vị Trí: Rapper chính, LeaderNgày sinh: 12 tháng 9 năm 1994Cung hoàng đạo: Xử NữChiều cao: 181 cm (5’11 “)Cân nặng: 67 kg (147 lbs)Nhóm máu: ANơi sinh: Ilsan, Gyeonggi-dGia đình: Bố, Mẹ, Em gáiSở thích: Lướt web
Tên thật: Kim SeokJin (김석진)Vị Trí: Vocalist, VisualNgày sinh: ngày 4 tháng 12 năm 1992Cung hoàng đạo: SagittariusChiều cao: 179 cm (5’10 “1/2)Cân nặng: 63 kg (139 lbs)Nhóm máu: ONơi sinh: Gwacheon, Gyeonggi-doGia đình: Cha mẹ, anh traiSở thích: Nấu ăn, chơi trò chơi điện tử trên máy Nintendo
Nhìn 2 tui có giống nhau không!
Tên thật: Min YoonGi (민윤기)
Vị trí: Rapper Phụ
Sinh nhật: 9 tháng 3 năm 1993
Cung hoàng đạo: Song Ngư
Chiều cao: 176 cm (5’9 “)
Cân nặng: 59 kg (130 lbs)
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Buk-gu, Daegu
Gia đình: Bố, Mẹ, anh trai
Sở thích: Không làm gì khi có thời gian rảnh, chụp ảnh
Tên Hán Việt của BTS Suga là Mân Doãn Khởi
4. Nghệ danh: J-Hope (제이 홉)
Chu mỏ cho nó cute hơn!
Tên thật: Jung HoSeok (정호석)
Vị trí: vũ công chính
Ngày sinh: 18 tháng 2 năm 1994
Cung hoàng đạo: Bảo bình
Chiều cao: 177 cm (5’10 “)
Cân nặng: 65 kg (143 lbs)
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Gwangju
Gia đình: Mẹ, bố, chị gái
Sở thích: Nghe nhạc và mua sắm
Tên Hán Việt của BTS J-Hope Trịnh Hạo Thạc/ Trịnh ạo Tích
5. Nghệ danh: Jimin (지민)
Giọng hát chính điển trai của BTS
Tên thật: Park JiMin (박지민)
Vị trí: Ca sĩ chính, vũ công chính
Ngày sinh: 13 tháng 10 năm 1995
Cung hoàng đạo: Thiên Bình
Chiều cao: 175 cm (5’9 “)
Trọng lượng: 61 kg (134 lbs)
Nhóm máu: A
Quê quán: Busan
Gia đình: Bố, Mẹ, Em trai
Sở thích: Thư giãn mỗi khi có cơ hội
Tên Hán Việt của BTS JiMin là Phác Chí Mẫn/ Phác Chi Dân
6. Nghệ danh: V (뷔)
Mình phải tỏ vẻ thật cool!
Tên thật: Kim TaeHyung (김태형)
Vị trí: Vocalist
Ngày sinh: ngày 30 tháng 12 năm 1995
Cung hoàng đạo: Capricorn
Chiều cao: 179 cm (5’10.5 “)
Cân nặng: 62 kg (137 lbs)
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Daegu
Gia đình: Bố, mẹ, em gái, em trai
Sở thích: Tìm kiếm âm nhạc mà không ai nghe
Tên Hán Việt của BTS V là Kim Tại Hưởng/ Kim Thái Hưởng
Tên thật: Min YoonGi (민윤기)Vị trí: Rapper PhụSinh nhật: 9 tháng 3 năm 1993Cung hoàng đạo: Song NgưChiều cao: 176 cm (5’9 “)Cân nặng: 59 kg (130 lbs)Nhóm máu: ONơi sinh: Buk-gu, DaeguGia đình: Bố, Mẹ, anh traiSở thích: Không làm gì khi có thời gian rảnh, chụp ảnhTên thật: Jung HoSeok (정호석)Vị trí: vũ công chínhNgày sinh: 18 tháng 2 năm 1994Cung hoàng đạo: Bảo bìnhChiều cao: 177 cm (5’10 “)Cân nặng: 65 kg (143 lbs)Nhóm máu: ANơi sinh: GwangjuGia đình: Mẹ, bố, chị gáiSở thích: Nghe nhạc và mua sắmTên thật: Park JiMin (박지민)Vị trí: Ca sĩ chính, vũ công chínhNgày sinh: 13 tháng 10 năm 1995Cung hoàng đạo: Thiên BìnhChiều cao: 175 cm (5’9 “)Trọng lượng: 61 kg (134 lbs)Nhóm máu: AQuê quán: BusanGia đình: Bố, Mẹ, Em traiSở thích: Thư giãn mỗi khi có cơ hộiTên thật: Kim TaeHyung (김태형)Vị trí: VocalistNgày sinh: ngày 30 tháng 12 năm 1995Cung hoàng đạo: CapricornChiều cao: 179 cm (5’10.5 “)Cân nặng: 62 kg (137 lbs)Nhóm máu: ABNơi sinh: DaeguGia đình: Bố, mẹ, em gái, em traiSở thích: Tìm kiếm âm nhạc mà không ai nghe